--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khôi hài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khôi hài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khôi hài
+ adj
funny; comic; humorous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khôi hài"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khôi hài"
:
khai hội
khôi hài
Lượt xem: 524
Từ vừa tra
+
khôi hài
:
funny; comic; humorous
+
bố chính
:
Feudal provincial mandarin in charge of tax and financial affairs
+
sledge
:
(như) sledge-hammer
+
improvableness
:
tính có thể cải tiến, tính có thể cải thiện, tính có thể làm cho tốt hơn
+
bản hát
:
chant; song